中文 Trung Quốc
站姿
站姿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lập trường
站姿 站姿 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 zi1]
Giải thích tiếng Anh
stance
站崗 站岗
站牌 站牌
站穩 站稳
站穩腳跟 站稳脚跟
站立 站立
站管理 站管理