中文 Trung Quốc
站員
站员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên Station
nhân viên đường sắt
站員 站员 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
station employee
railway clerk
站地 站地
站姿 站姿
站崗 站岗
站穩 站稳
站穩腳步 站稳脚步
站穩腳跟 站稳脚跟