中文 Trung Quốc
站崗
站岗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đứng bảo vệ
để phục vụ làm nhiệm vụ canh
站崗 站岗 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 gang3]
Giải thích tiếng Anh
to stand guard
to serve on sentry duty
站牌 站牌
站穩 站稳
站穩腳步 站稳脚步
站立 站立
站管理 站管理
站著說話不腰疼 站着说话不腰疼