中文 Trung Quốc
立馬
立马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng một lúc
ngay lập tức
nhanh chóng
nhanh chóng
立馬 立马 phát âm tiếng Việt:
[li4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
at once
immediately
promptly
swiftly
立體 立体
立體交叉 立体交叉
立體圖 立体图
立體攝像機 立体摄像机
立體派 立体派
立體照片 立体照片