中文 Trung Quốc
立絨
立绒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhung
立絨 立绒 phát âm tiếng Việt:
[li4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
velvet
立論 立论
立足 立足
立足點 立足点
立軸 立轴
立陶宛 立陶宛
立陶宛人 立陶宛人