中文 Trung Quốc
立方厘米
立方厘米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối cm
立方厘米 立方厘米 phát âm tiếng Việt:
[li4 fang1 li2 mi3]
Giải thích tiếng Anh
cubic centimeter
立方根 立方根
立方米 立方米
立方體 立方体
立時 立时
立杆見影 立杆见影
立案 立案