中文 Trung Quốc
立方根
立方根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối gốc (toán học)
立方根 立方根 phát âm tiếng Việt:
[li4 fang1 gen1]
Giải thích tiếng Anh
cubic root (math)
立方米 立方米
立方體 立方体
立春 立春
立杆見影 立杆见影
立案 立案
立案偵查 立案侦查