中文 Trung Quốc
立案
立案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đăng ký (để một sinh vật chính thức)
nộp một trường hợp (cho điều tra)
立案 立案 phát âm tiếng Việt:
[li4 an4]
Giải thích tiếng Anh
to register (to an official organism)
to file a case (for investigation)
立案偵查 立案侦查
立正 立正
立氏立克次體 立氏立克次体
立法委員 立法委员
立法委員會 立法委员会
立法會 立法会