中文 Trung Quốc
立方體
立方体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lập phương
khối
立方體 立方体 phát âm tiếng Việt:
[li4 fang1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
cube
cubic
立春 立春
立時 立时
立杆見影 立杆见影
立案偵查 立案侦查
立正 立正
立氏立克次體 立氏立克次体