中文 Trung Quốc
立時
立时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngay lập tức
một cách nhanh chóng
ngay lập tức
立時 立时 phát âm tiếng Việt:
[li4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
right away
quickly
immediately
立杆見影 立杆见影
立案 立案
立案偵查 立案侦查
立氏立克次體 立氏立克次体
立法 立法
立法委員 立法委员