中文 Trung Quốc
立交橋
立交桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu vượt
cầu vượt
立交橋 立交桥 phát âm tiếng Việt:
[li4 jiao1 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
overpass
flyover
立傳 立传
立像 立像
立克次體 立克次体
立刀旁 立刀旁
立刻 立刻
立即 立即