中文 Trung Quốc
立交
立交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho ngang qua 立體交叉|立体交叉 [li4 ti3 jiao1 cha1]
立交 立交 phát âm tiếng Việt:
[li4 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 立體交叉|立体交叉[li4 ti3 jiao1 cha1] overpass
立交橋 立交桥
立傳 立传
立像 立像
立冬 立冬
立刀旁 立刀旁
立刻 立刻