中文 Trung Quốc
竊取
窃取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn cắp
để nắm bắt
竊取 窃取 phát âm tiếng Việt:
[qie4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to steal
to seize
竊喜 窃喜
竊國者侯,竊鉤者誅 窃国者侯,窃钩者诛
竊嫌 窃嫌
竊權 窃权
竊盜 窃盗
竊竊 窃窃