中文 Trung Quốc
空降
空降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên máy bay
空降 空降 phát âm tiếng Việt:
[kong1 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
airborne
空降兵 空降兵
空隙 空隙
空集 空集
空頭 空头
空額 空额
空餘 空余