中文 Trung Quốc
空額
空额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí tuyển dụng
unfilled nơi làm việc
空額 空额 phát âm tiếng Việt:
[kong4 e2]
Giải thích tiếng Anh
vacancy
unfilled work place
空餘 空余
穽 阱
穿 穿
穿上 穿上
穿刺 穿刺
穿反 穿反