中文 Trung Quốc
空集
空集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập hợp rỗng (lý thuyết tập hợp)
空集 空集 phát âm tiếng Việt:
[kong1 ji2]
Giải thích tiếng Anh
empty set (set theory)
空難 空难
空頭 空头
空額 空额
穽 阱
穿 穿
穿一條褲子 穿一条裤子