中文 Trung Quốc
  • 空頭 繁體中文 tranditional chinese空頭
  • 空头 简体中文 tranditional chinese空头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giả mạo
  • cái gọi là
  • ghế bành (chuyên gia)
  • vô ích (lời hứa)
  • (tài chính) ngắn – người bán
  • chịu (thị trường)
  • ngắn (bán)
空頭 空头 phát âm tiếng Việt:
  • [kong1 tou2]

Giải thích tiếng Anh
  • phony
  • so-called
  • armchair (expert)
  • vain (promise)
  • (finance) short-seller
  • bear (market)
  • short (selling)