中文 Trung Quốc- 空頭
- 空头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- giả mạo
- cái gọi là
- ghế bành (chuyên gia)
- vô ích (lời hứa)
- (tài chính) ngắn – người bán
- chịu (thị trường)
- ngắn (bán)
空頭 空头 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- phony
- so-called
- armchair (expert)
- vain (promise)
- (finance) short-seller
- bear (market)
- short (selling)