中文 Trung Quốc
空隙
空隙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crack
khoảng cách giữa hai đối tượng
khoảng cách trong thời gian giữa hai sự kiện
空隙 空隙 phát âm tiếng Việt:
[kong4 xi4]
Giải thích tiếng Anh
crack
gap between two objects
gap in time between two events
空集 空集
空難 空难
空頭 空头
空餘 空余
穽 阱
穿 穿