中文 Trung Quốc
空腹
空腹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một dạ dày trống rỗng
空腹 空腹 phát âm tiếng Việt:
[kong1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
an empty stomach
空腹高心 空腹高心
空落落 空落落
空著手 空着手
空虛 空虚
空襲 空袭
空話 空话