中文 Trung Quốc
空虛
空虚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rỗng
trống vắng
vô nghĩa
空虛 空虚 phát âm tiếng Việt:
[kong1 xu1]
Giải thích tiếng Anh
hollow
emptiness
meaningless
空襲 空袭
空話 空话
空話連篇 空话连篇
空調車 空调车
空談 空谈
空谷足音 空谷足音