中文 Trung Quốc
空襲
空袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc không kích
tấn công từ trên không
空襲 空袭 phát âm tiếng Việt:
[kong1 xi2]
Giải thích tiếng Anh
air raid
attack from the air
空話 空话
空話連篇 空话连篇
空調 空调
空談 空谈
空谷足音 空谷足音
空跑一趟 空跑一趟