中文 Trung Quốc
空著手
空着手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay không
空著手 空着手 phát âm tiếng Việt:
[kong1 zhe5 shou3]
Giải thích tiếng Anh
empty-handed
空蕩蕩 空荡荡
空虛 空虚
空襲 空袭
空話連篇 空话连篇
空調 空调
空調車 空调车