中文 Trung Quốc
空腹高心
空腹高心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy tham vọng mặc dù thiếu tham vọng
空腹高心 空腹高心 phát âm tiếng Việt:
[kong1 fu4 gao1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
ambitious despite lack of ambition
空落落 空落落
空著手 空着手
空蕩蕩 空荡荡
空襲 空袭
空話 空话
空話連篇 空话连篇