中文 Trung Quốc
空竹
空竹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc yo-yo
空竹 空竹 phát âm tiếng Việt:
[kong1 zhu2]
Giải thích tiếng Anh
Chinese yo-yo
空缺 空缺
空置 空置
空翻 空翻
空腸 空肠
空腹 空腹
空腹高心 空腹高心