中文 Trung Quốc
  • 空翻 繁體中文 tranditional chinese空翻
  • 空翻 简体中文 tranditional chinese空翻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lật
  • Somersault
空翻 空翻 phát âm tiếng Việt:
  • [kong1 fan1]

Giải thích tiếng Anh
  • flip
  • somersault