中文 Trung Quốc
空翻
空翻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lật
Somersault
空翻 空翻 phát âm tiếng Việt:
[kong1 fan1]
Giải thích tiếng Anh
flip
somersault
空腔 空腔
空腸 空肠
空腹 空腹
空落落 空落落
空著手 空着手
空蕩蕩 空荡荡