中文 Trung Quốc
空缺
空缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí tuyển dụng
空缺 空缺 phát âm tiếng Việt:
[kong4 que1]
Giải thích tiếng Anh
vacancy
空置 空置
空翻 空翻
空腔 空腔
空腹 空腹
空腹高心 空腹高心
空落落 空落落