中文 Trung Quốc
空暇
空暇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhàn rỗi
thời gian miễn phí
giải trí
空暇 空暇 phát âm tiếng Việt:
[kong4 xia2]
Giải thích tiếng Anh
idle
free time
leisure
空曠 空旷
空格 空格
空格鍵 空格键
空氣 空气
空氣劑量 空气剂量
空氣動力 空气动力