中文 Trung Quốc
空擋
空挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh trung lập
空擋 空挡 phát âm tiếng Việt:
[kong1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
neutral gear
空日 空日
空暇 空暇
空曠 空旷
空格鍵 空格键
空檔 空档
空氣 空气