中文 Trung Quốc
空日
空日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày đó tên nhưng không đánh số (trên lịch dân tộc)
空日 空日 phát âm tiếng Việt:
[kong4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
day that is named but not numbered (on ethnic calendar)
空暇 空暇
空曠 空旷
空格 空格
空檔 空档
空氣 空气
空氣劑量 空气剂量