中文 Trung Quốc
空心兒
空心儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 空心 [kong4 xin1]
空心兒 空心儿 phát âm tiếng Việt:
[kong4 xin1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 空心[kong4 xin1]
空心大老官 空心大老官
空心牆 空心墙
空心老大 空心老大
空心蘿蔔 空心萝卜
空心麵 空心面
空怒 空怒