中文 Trung Quốc
空口白話
空口白话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời hứa hẹn có sản phẩm nào
空口白話 空口白话 phát âm tiếng Việt:
[kong1 kou3 bai2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
empty promises
空口說白話 空口说白话
空名 空名
空喊 空喊
空地 空地
空地導彈 空地导弹
空城計 空城计