中文 Trung Quốc
  • 空喊 繁體中文 tranditional chinese空喊
  • 空喊 简体中文 tranditional chinese空喊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kêu thật to nhàn rỗi
  • để prattle
空喊 空喊 phát âm tiếng Việt:
  • [kong1 han3]

Giải thích tiếng Anh
  • idle clamor
  • to prattle