中文 Trung Quốc
空喊
空喊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kêu thật to nhàn rỗi
để prattle
空喊 空喊 phát âm tiếng Việt:
[kong1 han3]
Giải thích tiếng Anh
idle clamor
to prattle
空地 空地
空地 空地
空地導彈 空地导弹
空姐 空姐
空嫂 空嫂
空子 空子