中文 Trung Quốc
空地
空地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đối đất (tên lửa)
đất trống
mở không gian
空地 空地 phát âm tiếng Việt:
[kong4 di4]
Giải thích tiếng Anh
vacant land
open space
空地導彈 空地导弹
空城計 空城计
空姐 空姐
空子 空子
空客公司 空客公司
空室清野 空室清野