中文 Trung Quốc
空地導彈
空地导弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên lửa không đối đất
空地導彈 空地导弹 phát âm tiếng Việt:
[kong4 di4 dao3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
air-to-surface missile
空城計 空城计
空姐 空姐
空嫂 空嫂
空客公司 空客公司
空室清野 空室清野
空對地 空对地