中文 Trung Quốc
空名
空名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
danh tiếng trống rông
tên mà không có chất
trong tên chỉ
cái gọi là
空名 空名 phát âm tiếng Việt:
[kong1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
vacuous reputation
name without substance
in name only
so-called
空喊 空喊
空地 空地
空地 空地
空城計 空城计
空姐 空姐
空嫂 空嫂