中文 Trung Quốc- 空口
- 空口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các bữa ăn không đầy đủ của một món ăn duy nhất
- món ăn thịt hay thực vật mà không có gạo hoặc rượu vang
- gạo mà không có thịt hoặc rau
空口 空口 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- incomplete meal of a single dish
- meat or vegetable dish without rice or wine
- rice without meat or vegetables