中文 Trung Quốc
空乘
空乘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp viên hàng không
on-board dịch vụ
空乘 空乘 phát âm tiếng Việt:
[kong1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
flight attendant
on-board service
空位 空位
空兒 空儿
空前 空前
空匱 空匮
空口 空口
空口白話 空口白话