中文 Trung Quốc
空前
空前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chưa từng có
空前 空前 phát âm tiếng Việt:
[kong1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
unprecedented
空前絕後 空前绝后
空匱 空匮
空口 空口
空口說白話 空口说白话
空名 空名
空喊 空喊