中文 Trung Quốc
空兒
空儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian rảnh rỗi
thời gian miễn phí
空兒 空儿 phát âm tiếng Việt:
[kong4 r5]
Giải thích tiếng Anh
spare time
free time
空前 空前
空前絕後 空前绝后
空匱 空匮
空口白話 空口白话
空口說白話 空口说白话
空名 空名