中文 Trung Quốc
空中花園
空中花园
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
treo vườn (Babylon vv)
vườn trên tầng thượng
空中花園 空中花园 phát âm tiếng Việt:
[kong1 zhong1 hua1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
hanging gardens (Babylon etc)
rooftop garden
空中飄浮 空中飘浮
空中飛人 空中飞人
空乘 空乘
空兒 空儿
空前 空前
空前絕後 空前绝后