中文 Trung Quốc
空中飄浮
空中飘浮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thả nổi trong không khí
空中飄浮 空中飘浮 phát âm tiếng Việt:
[kong1 zhong1 piao1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to float in the air
空中飛人 空中飞人
空乘 空乘
空位 空位
空前 空前
空前絕後 空前绝后
空匱 空匮