中文 Trung Quốc
穩步不前
稳步不前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh dấu thời gian và làm cho không có tiến bộ (thành ngữ)
穩步不前 稳步不前 phát âm tiếng Việt:
[wen3 bu4 bu4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to mark time and make no advances (idiom)
穩獲 稳获
穩當 稳当
穩練 稳练
穩重 稳重
穩靜 稳静
穫 获