中文 Trung Quốc
穩如泰山
稳如泰山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổn định như Mt Tai
như an toàn nhất houses
穩如泰山 稳如泰山 phát âm tiếng Việt:
[wen3 ru2 Tai4 Shan1]
Giải thích tiếng Anh
steady as Mt Tai
as safe as houses
穩妥 稳妥
穩婆 稳婆
穩定 稳定
穩定度 稳定度
穩定性 稳定性
穩定物價 稳定物价