中文 Trung Quốc- 穩定物價
- 稳定物价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ổn định giá
- giá cả hàng hóa cố định bởi chính phủ (trong một nền kinh tế chỉ huy)
- để valorize (một thứ hàng hóa)
穩定物價 稳定物价 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- stable prices
- commodity prices fixed by government (in a command economy)
- to valorize (a commodity)