中文 Trung Quốc
穩妥
稳妥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng tin cậy
穩妥 稳妥 phát âm tiếng Việt:
[wen3 tuo3]
Giải thích tiếng Anh
dependable
穩婆 稳婆
穩定 稳定
穩定塘 稳定塘
穩定性 稳定性
穩定物價 稳定物价
穩實 稳实