中文 Trung Quốc
穩定度
稳定度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mức độ của sự ổn định
穩定度 稳定度 phát âm tiếng Việt:
[wen3 ding4 du4]
Giải thích tiếng Anh
degree of stability
穩定性 稳定性
穩定物價 稳定物价
穩實 稳实
穩恆態 稳恒态
穩態 稳态
穩態理論 稳态理论