中文 Trung Quốc
穩婆
稳婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ hộ sinh (thuật ngữ cũ)
穩婆 稳婆 phát âm tiếng Việt:
[wen3 po2]
Giải thích tiếng Anh
midwife (old term)
穩定 稳定
穩定塘 稳定塘
穩定度 稳定度
穩定物價 稳定物价
穩實 稳实
穩恆 稳恒