中文 Trung Quốc
稼
稼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gieo hạt
cây trồng (trang trại)
稼 稼 phát âm tiếng Việt:
[jia4]
Giải thích tiếng Anh
to sow grain
(farm) crop
稼穡 稼穑
稽 稽
稽 稽
稽古 稽古
稽古振今 稽古振今
稽查 稽查