中文 Trung Quốc
稽
稽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kiểm tra
để kiểm tra
稽 稽 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
to inspect
to check
稽 稽
稽古 稽古
稽古振今 稽古振今
稽查人員 稽查人员
稽查員 稽查员
稽核 稽核