中文 Trung Quốc
稱作
称作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được gọi là
được biết đến như là
稱作 称作 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to be called
to be known as
稱做 称做
稱呼 称呼
稱多 称多
稱心 称心
稱心如意 称心如意
稱意 称意